- impersonative
- /im'pə:səneitiv/ * tính từ - để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá - để hiện thân - để đóng vai, để thủ vai - để nhại làm trò - để mạo nhận danh nghĩa người khác
English-Vietnamese dictionary. 2015.
English-Vietnamese dictionary. 2015.
impersonative — … Useful english dictionary